biên giới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biên giới+ noun
- Frontier
- biên giới Lào-Việt
the Lao-Vietnamese frontier
- biên giới Lào-Việt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biên giới"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "biên giới":
biện giải biên giới - Những từ có chứa "biên giới" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
lobeliaceous compiling program frontier fabian unedited subeditor conterminal dien bien phu border side-line more...
Lượt xem: 500